|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến thế
noun Transformer biến thế tăng thế a step-up transformer biến thế giảm thế a step-down transformer
| [biến thế] | | | (kỹ thuật) transformer | | | Biến thế tăng thế | | Step-up transformer | | | Biến thế giảm thế | | Step-down transformer |
|
|
|
|